Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
花嫁花婿
[Hoa Giá Hoa Tế]
はなよめはなむこ
🔊
Danh từ chung
cô dâu và chú rể
Hán tự
花
Hoa
hoa
嫁
Giá
lấy chồng; cô dâu
婿
Tế
chú rể; con rể