• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sáo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: かさ.ねる
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

套 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 大 (người, gợi ý về kích thước), bên phải là phần 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bao, bọc”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng bao bọc, che phủ.