Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外套膜
[Ngoại Sáo Mô]
がいとうまく
🔊
Danh từ chung
màng áo
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
套
Sáo
tích lũy; lớn và dài; sáo mòn
膜
Mô
màng
Từ liên quan đến 外套膜
外套
がいとう
áo khoác; áo choàng