陳套 [Trần Sáo]
ちんとう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ hiếm
cũ rích; sáo mòn; nhàm chán
🔗 陳腐
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ hiếm
cũ rích; sáo mòn; nhàm chán
🔗 陳腐