• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: あき.らか
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奐 là chữ hội ý: gồm chữ 大 (lớn) và chữ 𠂤 (sáng), gợi ý nghĩa sáng sủa. Nghĩa gốc: “sáng sủa, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự sáng lạn, rực rỡ.