• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: かき
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa liên quan đến địa hình), bên phải là phần 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bức tường, đê chắn”. Về sau dùng để chỉ các công trình xây dựng.