本領安堵 [Bản Lĩnh An Đổ]
ほんりょうあんど

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

công nhận và đảm bảo quyền sở hữu

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại
An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Đổ hàng rào; lan can; bao vây