• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triệu
  • Âm On: チョウ トウ
  • Âm Kun: はふりどころ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

垗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mộ phần”. Về sau dùng để chỉ các khu vực chôn cất.