• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấp Ngập
  • Âm On: ギュウ ゴウ ショク セイ
  • Âm Kun: あや.うい
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

圾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 及 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rác rưởi”. Về sau dùng để chỉ các chất thải, đồ bỏ đi.