• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêu Tiếu Tưu
  • Âm On: ショウ シュウ シュ シャク ザク
  • Âm Kun: か.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

噍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 焦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng nhai”. Về sau dùng để chỉ hành động nhai thức ăn.