• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hi Hy Hảy Hề Hí Hì Hý Hỳ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いまし.め; やわら.ぐ; ああ; わら.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

嘻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 喜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng cười vui”. Về sau dùng để chỉ tiếng cười hạnh phúc.