• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đan Thiền Thiện
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: ひとえ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

單 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và bộ 冋 (vòng tròn, bao quanh). Nghĩa gốc: “đơn lẻ, một mình”. Về sau dùng để chỉ sự đơn giản, không phức tạp.