• Hán Tự:
  • Hán Việt: Các
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: おのおの
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 夂 (Truy)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 243
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: かか; かが
Hiển thị cách viết

Giải thích:

各 là chữ hội ý: gồm bộ 夂 (đi) và bộ 口 (miệng), gợi ý về sự riêng biệt. Nghĩa gốc: “mỗi, từng”. Về sau dùng để chỉ từng cá nhân hoặc từng phần riêng lẻ.