Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
各員
[Các Viên]
かくいん
🔊
Danh từ chung
Trạng từ
mỗi người
Hán tự
各
Các
mỗi; từng
員
Viên
nhân viên; thành viên