各国 [Các Quốc]
かっこく
かくこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

mỗi nước

JP: 委員いいんかいは、大気たいき汚染おせん抑制よくせいするためにたがいに協力きょうりょくうよう各国かっこく要請ようせいした。

VI: Ủy ban đã yêu cầu các quốc gia hợp tác với nhau để kiểm soát ô nhiễm không khí.

JP: この研究けんきゅう各国かっこく移民いみん政策せいさく比較ひかくするものである。

VI: Nghiên cứu này so sánh chính sách nhập cư của các quốc gia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

各国かっこくにはそれぞれの習慣しゅうかんがある。
Mỗi quốc gia có những phong tục riêng.
各国かっこく政治せいじがホワイトハウスもうでをした。
Các chính trị gia từ các quốc gia đã đến thăm Nhà Trắng.

Hán tự

Các mỗi; từng
Quốc quốc gia