• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sâm Tham Xam
  • Âm On: サン シン
  • Âm Kun: まい.る; まじ.わる; みつ
  • Bộ Thủ: 厶 (Tư)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

叅 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và 三 (ba). Nghĩa gốc: “ba miệng”. Về sau có thể dùng để chỉ sự tham gia hoặc hội họp.