• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いえ
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2381
Hiển thị cách viết

Giải thích:

厦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 厂 (mái che, gợi ý về công trình), bên phải là phần 夏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tòa nhà lớn”. Về sau dùng để chỉ các công trình lớn, tòa nhà.