• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cung Ngang
  • Âm On: キョウ
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

卭 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 共 (cùng). Nghĩa gốc: “cùng đứng”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái cùng đứng.