• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bào
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: ひさご
  • Bộ Thủ: 勹 (Bao)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匏 là chữ hội ý: gồm bộ 勹 (bao) và bộ 瓜 (quả), gợi ý nghĩa quả bầu. Nghĩa gốc: “quả bầu, quả bí”. Về sau dùng để chỉ các loại quả có vỏ cứng.