• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyết
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: えぐ.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

刔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý), bên phải là phần 夬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, gọt”. Về sau dùng để chỉ sự cắt tỉa, chỉnh sửa.