• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phú
  • Âm On: フウ
  • Âm Kun: と.む; とみ
  • Bộ Thủ: 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1906
  • Lớp Học: 10
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冖 (mái nhà, gợi ý nơi chốn), bên phải là phần gợi âm 畐. Nghĩa gốc: “giàu có”. Về sau dùng để chỉ sự thịnh vượng.