• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảnh
  • Âm On: ケイ ショウ
  • Âm Kun: いまし.める
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

儆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 敬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cảnh báo, nhắc nhở”. Về sau dùng để chỉ sự cảnh giác, nhắc nhở.