• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki Kì Kỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: よくつつし.む; ちか.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

僟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 幾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ít, nhỏ”. Về sau dùng để chỉ sự ít ỏi, nhỏ bé.