• Hán Tự:
  • Hán Việt: Không
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ぬか.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 空 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bận rộn, vội vã”. Về sau dùng để chỉ trạng thái bận bịu, không có thời gian.