• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tu
  • Âm On: シュウ シュ
  • Âm Kun: おさ.める; おさ.まる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 603
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: おき; なが; のぶ; おさむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

修 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa) và phần 攸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sửa chữa, tu sửa”. Về sau dùng để chỉ hành động cải thiện hoặc tu dưỡng.