監修 [Giám Tu]
かんしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giám sát (biên tập); tổng biên tập

Danh từ chung

giám đốc giám sát

🔗 監修者

Hán tự

Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Tu kỷ luật; học

Từ liên quan đến 監修