監修 [Giám Tu]

かんしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giám sát (biên tập); tổng biên tập

Danh từ chung

giám đốc giám sát

🔗 監修者

Hán tự

Từ liên quan đến 監修

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 監修
  • Cách đọc: かんしゅう
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm theo: 監修する
  • Lĩnh vực: xuất bản – truyền thông – giáo dục – ẩm thực – thiết kế
  • Độ trang trọng: trung – cao; hay thấy trong credit (ghi công)
  • Ví dụ ghép: 〇〇監修, 監修者, 監修のもとで, 総監修, 医師監修, 専門家監修

2. Ý nghĩa chính

監修giám định/chỉ đạo chuyên môn tổng quát đối với nội dung, bảo đảm tính chính xác, thống nhất và chất lượng chung của một tác phẩm/đề án (sách, phim, tài liệu, sản phẩm…). Người thực hiện gọi là 監修者.

3. Phân biệt

  • 編集(へんしゅう): biên tập (sắp xếp, chỉnh sửa trực tiếp). 監修 là vai trò định hướng – thẩm định tổng thể, không nhất thiết trực tiếp biên tập từng chi tiết.
  • 監督(かんとく): đạo diễn/chỉ đạo thi công (phim, thể thao). 監修 thiên về chuyên môn nội dung.
  • 指導(しどう): hướng dẫn, kèm cặp. 監修 có trách nhiệm bảo chứng chất lượng ở cấp cao hơn.
  • 監察: thanh tra nội bộ; khác hệ thống khái niệm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「著名な研究者監修」「医師監修のガイド」.
  • 監修する: đảm nhiệm vai trò tổng đạo (content supervisor) cho dự án.
  • Cụm cố định: 〜のもとで監修を受ける/〜の監修で作成する.
  • Dùng trong credit sách, trailer phim, giới thiệu sản phẩm: tạo độ tin cậy chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
編集Liên quanBiên tậpXử lý nội dung trực tiếp; 監修 là định hướng tổng thể.
監督Gần nghĩaĐạo diễn/giám sát thi côngPhim/thi công; trọng tâm khác với 監修.
指導Liên quanHướng dẫnPhạm vi nhỏ hơn, thiên về giảng dạy.
考証Liên quanKhảo chứngKiểm chứng lịch sử/sự thật; thường do 監修統括.
総監修Biến thểTổng giám địnhVai trò 監修 cấp cao bao quát toàn bộ dự án.
放任Đối nghĩaBuông lỏng, không giám sátNgược với có 監修 bảo chứng chất lượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : giám, trông coi, kiểm soát.
  • : tu, sửa, trau chuốt, hoàn thiện.
  • Ghép nghĩa: “giám” + “tu” → giám định để hoàn thiện chất lượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề/credit, “〇〇監修” mang ý nghĩa uy tín: độc giả/người dùng kỳ vọng độ chính xác cao hơn. Khi dịch, có thể chọn “giám định chuyên môn”, “cố vấn tổng quát”, “tổng đạo nội dung” tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • この辞典は著名な国語学者が監修した。
    Từ điển này do một nhà ngôn ngữ học danh tiếng giám định.
  • 専門家の監修のもとで教材を作成した。
    Chúng tôi biên soạn giáo trình dưới sự giám định của chuyên gia.
  • 映画の歴史考証は大学教授が監修を務めた。
    Khảo chứng lịch sử của bộ phim do giáo sư đại học đảm nhiệm giám định.
  • 新メニューは有名シェフ監修だ。
    Thực đơn mới được một đầu bếp nổi tiếng giám định.
  • シリーズ全体の監修方針がまず決められる。
    Trước hết sẽ quyết định phương châm giám định cho toàn bộ series.
  • 彼は図鑑の監修者として誤りを正した。
    Anh ấy, với vai trò giám định viên của bộ sách tranh, đã sửa các sai sót.
  • 記事は医師監修で、最新のガイドラインに準拠している。
    Bài viết được bác sĩ giám định và tuân thủ hướng dẫn mới nhất.
  • 作品集を監修し、構成と用語を統一した。
    Tôi giám định tuyển tập, thống nhất bố cục và thuật ngữ.
  • デザインは外部のアートディレクターに監修を依頼した。
    Phần thiết kế nhờ giám đốc nghệ thuật bên ngoài giám định.
  • 監督ではないが、全体の品質を見守る監修の役割を担った。
    Không phải đạo diễn, nhưng tôi đảm nhiệm vai trò giám định để trông coi chất lượng tổng thể.
💡 Giải thích chi tiết về từ 監修 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?