監修
[Giám Tu]
かんしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giám sát (biên tập); tổng biên tập
Danh từ chung
giám đốc giám sát
🔗 監修者