• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lang Lương
  • Âm On: リョウ ロウ
  • Âm Kun: さまよ.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

俍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 良 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người tốt”. Về sau dùng để chỉ sự tốt đẹp, lương thiện.