• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tế Tề
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: そろ.う; ひと.しい; ひと.しく; あ.たる; はや.い
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

亝 là chữ tượng hình, biểu thị hình ảnh của một vật thể hoặc khái niệm cụ thể. Nghĩa gốc không rõ ràng.