• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hưởng
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: う.ける; もてな.す
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 22
  • Phổ Biến: 2347
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あい; あえ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

饗 là chữ hình thanh: bộ 食 (thực, gợi ý về ăn uống) và chữ 郷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiệc tùng, đãi tiệc”. Về sau dùng để chỉ việc tổ chức tiệc.