• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cố
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふさ.ぐ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錮 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 固 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cố định”. Về sau dùng để chỉ sự cố định, không di chuyển.