軽禁錮 [Khinh Cấm Cố]
軽禁固 [Khinh Cấm Cố]
けいきんこ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tù nhẹ

🔗 重禁錮・じゅうきんこ

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Cấm cấm; cấm đoán
Cố giam cầm; buộc
Cố cứng lại; đông lại; đông đặc