• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàm
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: たけなわ
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 酉 (rượu, gợi ý), bên phải là phần 甘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “say sưa”. Về sau dùng để chỉ trạng thái say mê, hứng thú.