• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuật
  • Âm On: ジュツ
  • Âm Kun: すべ
  • Bộ Thủ: 行 (Hành) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 350
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

術 là chữ hình thanh: bộ 行 (đi, gợi ý phương pháp) và chữ 朮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phương pháp, kỹ thuật”. Về sau dùng để chỉ các kỹ năng, nghệ thuật.