美術館 [Mỹ Thuật Quán]

びじゅつかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

bảo tàng nghệ thuật

JP: このバスは美術館びじゅつかんまできますか。

VI: Xe buýt này có đi đến bảo tàng không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

美術館びじゅつかんなんて滅多めったかないよ。
Tôi hiếm khi đến bảo tàng.
美術館びじゅつかんには、めったにきません。
Tôi hiếm khi đến bảo tàng.
今日きょう美術館びじゅつかんくんだ。
Hôm nay tôi sẽ đi bảo tàng.
彼女かのじょはタクシーで美術館びじゅつかんった。
Cô ấy đã đi taxi đến bảo tàng.
先週せんしゅう美術館びじゅつかんったんですよ。
Tuần trước, tôi đã đi bảo tàng.
美術館びじゅつかんまえろしてください。
Xin hãy cho tôi xuống trước bảo tàng nghệ thuật.
むかし近所きんじょ美術館びじゅつかんがありました。
Ngày xưa có bảo tàng ở gần đây.
美術館びじゅつかんくならこのバスだよ。
Nếu muốn đến bảo tàng, bạn nên đi xe buýt này.
美術館びじゅつかんはどこにありますか。
Bảo tàng nghệ thuật ở đâu?
おれたちは美術館びじゅつかんった。
Chúng tôi đã đến bảo tàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 美術館

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 美術館
  • Cách đọc: びじゅつかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: JLPT N4
  • Nghĩa khái quát: bảo tàng mỹ thuật, viện mỹ thuật (nơi trưng bày nghệ thuật)
  • Ngữ vực: đời sống, du lịch, văn hóa

2. Ý nghĩa chính

  • Thiết chế văn hóa chuyên trưng bày, bảo tồn tác phẩm nghệ thuật: hội họa, điêu khắc, sắp đặt,...
  • Địa điểm tham quan常設展 (trưng bày thường trực) và 企画展 (triển lãm chuyên đề).

3. Phân biệt

  • 美術館 vs 博物館: 博物館 là “bảo tàng” nói chung (khoa học, lịch sử, tự nhiên...). 美術館 tập trung vào mỹ thuật.
  • 美術館 vs ギャラリー: ギャラリー thường là phòng trưng bày nhỏ, thương mại, bán tranh.
  • 美術館 vs 美術展: 美術展 là “triển lãm mỹ thuật” (sự kiện), không phải tòa nhà.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 入館料(phí vào cửa), 開館時間(giờ mở cửa), 休館日(ngày đóng cửa), 学芸員(giám tuyển), 展示室(phòng trưng bày)
  • Động từ: 訪れる(ghé thăm), 鑑賞する(thưởng lãm), 企画する(tổ chức), 所蔵する(sở hữu, lưu trữ)
  • Mẫu: 美術館に行く/で鑑賞する/のコレクション
  • Lưu ý: chụp ảnh có thể bị hạn chế; xem thông báo của 美術館.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
博物館 Phân biệt Bảo tàng Phạm vi rộng, không chỉ nghệ thuật.
ギャラリー Liên quan Phòng tranh Quy mô nhỏ, mang tính thương mại.
常設展 Liên quan Trưng bày thường trực Bộ sưu tập cố định của bảo tàng.
企画展 Liên quan Triển lãm chuyên đề Diễn ra theo thời gian giới hạn.
学芸員 Liên quan Giám tuyển/curator Chuyên gia phụ trách trưng bày, sưu tầm.
美術品 Liên quan Tác phẩm mỹ thuật Đối tượng trưng bày.
図書館 Đối chiếu Thư viện Thiết chế văn hóa loại khác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 美: đẹp, mỹ.
  • 術: kỹ thuật, nghệ thuật, phương pháp.
  • 館: tòa nhà lớn, viện/quán.
  • Kết hợp: 美(đẹp)+ 術(kỹ thuật/nghệ thuật)+ 館(tòa nhà)→ 美術館 = nơi trưng bày nghệ thuật đẹp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tham quan 美術館, hãy đọc bảng thuyết minh song ngữ. Với từ vựng mỹ thuật, tích lũy qua ngữ cảnh thực tế sẽ nhớ lâu hơn nhiều so với học rời rạc.

8. Câu ví dụ

  • 週末に新しくオープンした美術館へ行った。
    Cuối tuần tôi đã đến viện mỹ thuật mới mở.
  • この美術館は印象派のコレクションで有名だ。
    Viện mỹ thuật này nổi tiếng với bộ sưu tập trường phái Ấn tượng.
  • 美術館の入館料は高校生まで無料です。
    Phí vào cửa của viện mỹ thuật miễn cho học sinh đến cấp ba.
  • 今日は美術館の休館日なのでご注意ください。
    Hôm nay là ngày đóng cửa của viện mỹ thuật, xin lưu ý.
  • 美術館で静かに作品を鑑賞した。
    Tôi đã yên lặng thưởng lãm tác phẩm ở viện mỹ thuật.
  • 子ども向けのワークショップを美術館が企画している。
    Viện mỹ thuật đang tổ chức workshop dành cho trẻ em.
  • この美術館にはピカソの作品が所蔵されている。
    Viện mỹ thuật này lưu giữ tác phẩm của Picasso.
  • 写真撮影は禁止と美術館の案内に書いてあった。
    Trong hướng dẫn của viện mỹ thuật có ghi cấm chụp ảnh.
  • 常設展より企画展のほうが混んでいる美術館だ。
    Đây là viện mỹ thuật mà triển lãm chuyên đề đông hơn trưng bày thường trực.
  • 駅から美術館までは徒歩10分です。
    Từ ga đến viện mỹ thuật đi bộ 10 phút.
💡 Giải thích chi tiết về từ 美術館 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?