1. Thông tin cơ bản
- Từ: 博物館
- Cách đọc: はくぶつかん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Bảo tàng – cơ sở sưu tầm, bảo quản, nghiên cứu và trưng bày hiện vật, mẫu vật cho công chúng.
- Hán Việt: Bác vật quán
2. Ý nghĩa chính
博物館 là “museum” theo nghĩa rộng, bao gồm lịch sử tự nhiên, lịch sử – văn hóa, khoa học kỹ thuật… Khác với 美術館 (bảo tàng mỹ thuật) thiên về nghệ thuật thị giác, 博物館 chú trọng hiện vật, mẫu vật, tư liệu.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 博物館 vs 美術館: 美術館 trưng bày tác phẩm nghệ thuật; 博物館 trưng bày hiện vật/mẫu vật nhiều lĩnh vực.
- 資料館: nhà trưng bày tư liệu quy mô nhỏ/địa phương; 科学館: thiên về trải nghiệm khoa học.
- ミュージアム: từ mượn tương đương chung, dùng rộng rãi trong quảng bá.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 国立博物館, 県立博物館, 常設展示, 企画展, 学芸員, 収蔵庫, 展示物, 音声ガイド, 入館料.
- Ngữ cảnh: du lịch, giáo dục, nghiên cứu, văn hóa địa phương.
- Văn phong: trung tính; trong hướng dẫn tham quan thường thấy chỉ dẫn giờ mở cửa, vé vào, triển lãm đặc biệt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ミュージアム | Đồng nghĩa | Bảo tàng (museum) | Dạng mượn tiếng Anh |
| 美術館 | Liên quan | Bảo tàng mỹ thuật | Tập trung nghệ thuật |
| 資料館 | Liên quan | Nhà trưng bày tư liệu | Quy mô nhỏ/địa phương |
| 科学館 | Liên quan | Bảo tàng khoa học | Thiên về trải nghiệm |
| 水族館 | Liên quan | Thủy cung | Trưng bày sinh vật sống |
| 動物園 | Liên quan | Sở thú | Không phải “館” nhưng cùng nhóm cơ sở giáo dục |
| 常設展示 | Liên quan | Trưng bày thường trực | Nội dung cố định |
| 企画展 | Liên quan | Triển lãm chuyên đề | Thời vụ/đặc biệt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 博: “bác” – rộng, uyên bác. Âm On: ハク.
- 物: “vật” – vật thể, sự vật. Âm On: ブツ/モツ.
- 館: “quán” – tòa nhà, cơ sở. Âm On: カン.
- Ghép nghĩa: “tòa nhà về các sự vật/tri thức rộng lớn” → bảo tàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả trải nghiệm tham quan, các cụm “常設展示を見た後、企画展も鑑賞した”“音声ガイドを借りた” làm câu tự nhiên. Nếu nói về nghề nghiệp, 「学芸員」 là “curator” – người phụ trách sưu tầm, nghiên cứu, trưng bày.
8. Câu ví dụ
- 上野の国立博物館で企画展が始まった。
Một triển lãm chuyên đề đã khai mạc tại Bảo tàng Quốc gia ở Ueno.
- 恐竜の化石が博物館の目玉展示だ。
Hóa thạch khủng long là điểm nhấn của bảo tàng.
- 博物館の学芸員に解説してもらった。
Tôi được giám tuyển ở bảo tàng thuyết minh.
- 週末は子どもと科学博物館に行く予定だ。
Cuối tuần dự định đi bảo tàng khoa học với con.
- 博物館の常設展示だけでも半日かかった。
Chỉ riêng trưng bày thường trực ở bảo tàng cũng mất nửa ngày.
- 入館料は博物館のウェブサイトで確認できる。
Có thể kiểm tra phí vào cửa trên website bảo tàng.
- 地域の歴史を伝える資料が博物館に収蔵されている。
Tư liệu truyền tải lịch sử địa phương được lưu giữ tại bảo tàng.
- 音声ガイドを借りて博物館を回った。
Tôi mượn audio guide và tham quan bảo tàng.
- 新設の博物館はバリアフリーに配慮している。
Bảo tàng mới xây quan tâm đến tính tiếp cận cho mọi người.
- 閉館時間が早いので博物館には午前中に行こう。
Vì giờ đóng cửa sớm nên hãy đi bảo tàng vào buổi sáng.