• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tụy
  • Âm On: スイ サイ
  • Âm Kun: あつ.まる
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

萃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 卒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: tụ tập, tập hợp. Về sau dùng để chỉ sự tập trung, tụ họp.