権萃 [Quyền Tụy]
ごんずい
ゴンズイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Euscaphis japonica

Hán tự

Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Tụy thu thập; tập hợp; tụ họp