• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoang
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あ.らす; あ.れる; あら.い; すさ.ぶ; すさ.む; あ.らし
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1099
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

荒 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý liên quan đến đất đai) và chữ 亡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoang vu, bỏ hoang”. Về sau dùng để chỉ sự hoang tàn, không được chăm sóc.