荒らげる [Hoang]
あららげる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm thô (thái độ); nâng cao (giọng nói)

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã