Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trở nên bão tố; trở nên dữ dội (biển)
JP: 海はますます荒れてきた。
VI: Biển ngày càng dữ dội hơn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rơi vào tình trạng hư hỏng; bị bỏ bê; trở nên đổ nát
JP: 村への道路はとても荒れています。
VI: Con đường đến làng rất gập ghềnh.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trở nên thô ráp (da); bị nứt nẻ
JP: 唇が荒れています。
VI: Môi tôi bị nứt nẻ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trở nên hỗn loạn; trở nên bạo lực; trở nên hoang dã; mất kiểm soát
JP: なるほど彼は剛速球投手だが、よく荒れる。
VI: Quả thật anh ấy là một tay ném bóng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kiểm soát.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trở nên bất ổn (ví dụ: cuộc sống của một người); trở nên rối loạn