• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trù Thao
  • Âm On: チュウ トウ
  • Âm Kun: まとう
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綢 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 周 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vải lụa, vải mịn”. Về sau dùng để chỉ các loại vải mềm mại, mịn màng.