• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diêm
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: ひさし
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

簷 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 詹 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mái hiên”. Về sau dùng để chỉ các phần của ngôi nhà.