• Hán Tự:
  • Hán Việt: Si
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: ふる.う
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

篩 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 師 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái sàng”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ lọc.