[Si]

篩い [Si]

ふるい

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rây

🔗 篩に掛ける

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sàng lọc

🔗 篩に掛ける