Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
回転篩
[Hồi Chuyển Si]
かいてんぶるい
🔊
Danh từ chung
máy sàng quay
Hán tự
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
転
Chuyển
xoay; quay quanh; thay đổi
篩
Si
rây; sàng