Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エラトステネスの篩
[Si]
エラトステネスのふるい
🔊
Danh từ chung
sàng Eratosthenes
Hán tự
篩
Si
rây; sàng