• Hán Tự:
  • Hán Việt: Củ
  • Âm On:
  • Âm Kun: かね; かねざし; さしがね
  • Bộ Thủ: 矢 (Thỉ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2380
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: のり; つね; ただし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

矩 là chữ hình thanh: bộ 矢 (mũi tên, gợi ý về sự chính xác) và phần 巨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thước đo, quy tắc”. Về sau dùng để chỉ sự chuẩn mực, chính xác.