矩差 [Củ Sai]
矩差し [Củ Sai]
かねざし

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

thước vuông thợ mộc

🔗 曲尺

Hán tự

Củ thước; thước vuông
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối