規矩準縄 [Quy Củ Chuẩn Mẫn]
きくじゅんじょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

quy tắc và tiêu chuẩn

Hán tự

Quy tiêu chuẩn
Củ thước; thước vuông
Chuẩn bán; tương ứng
Mẫn dây thừng rơm; dây