矩形
[Củ Hình]
くけい
さしがた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hình chữ nhật
🔗 長方形